Có 2 kết quả:

租稅 zū shuì ㄗㄨ ㄕㄨㄟˋ租税 zū shuì ㄗㄨ ㄕㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) taxation
(2) in former times, esp. land tax

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) taxation
(2) in former times, esp. land tax

Bình luận 0